Tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 27-06-2024 - Cập nhật lúc 15:09 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) ngày 27-06-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Bảng Anh giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá GBP cập nhật lúc 15:09 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 7 ngân hàng giảm giá.

Ngày 27-06-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín với giá là 31,920 VNĐ/GBP ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/GBP.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 31,340 31,657 32,673
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 31,754 0.00
SeABank (SeABank) 31,636 31,886 32,786
VPBank (VPBank) 31,766 31,766 32,633
Ngân hàng Quân Đội (MB) 31,629 31,729 32,718
SaiGon (SCB) 31,350 31,410 32,670
Sacombank (Sacombank) 31,920 31,970 32,630
Vietinbank (Vietinbank) 31,802 31,852 32,812

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Bảng Anh (GBP) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Bảng Anh (GBP)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,010 25,400
EUR 26,701 28,166
GBP 32,068 33,432
JPY 163.16 172.64
HKD 3,162.91 3,297.39
AUD 16,501.29 17,202.89
CAD 17,803.35 18,560
RUB 0.00 274.75
Cập nhật lúc 15:09 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021